Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乾固 かんこ いぬいかた
khô cứng lại
かんパン 乾パンCAN
Bánh quy; bánh quy cứng
麹 こうじ かむだち
nảy mầm; men; bột nở; đất xốp đã làm mục đích
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
乾固まる ひかたまる いぬいかたまる
khô cứng
麹黴 こうじかび
cây làm men; cây men.
麹室 こうじむろ
room for producing kōji
麹塵 きくじん きじん
màu xanh hơi vàng xỉn