Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
麹 こうじ かむだち
nảy mầm; men; bột nở; đất xốp đã làm mục đích
大通り おおどおり
phố lớn; đường lớn
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
麹黴 こうじかび
cây làm men; cây men.
麹室 こうじむろ
room for producing kōji
麹塵 きくじん きじん
màu xanh hơi vàng xỉn
麹菌 こうじきん きくきん
cây men; cái men.
米麹 こめこうじ
gạo chưa tách cám, men rượu