Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 麻宮淳子
子宮 しきゅう
bào
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
麻子仁 ましにん
hạt gai dầu (chữa táo bón)
蓖麻子 ひまし ひまこ
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà
子宮鏡 しきゅーきょー
soi tử cung
子宮癌 しきゅうがん
bệnh ung thư tử cung
子宮口 しきゅうこう
os uteri, cervical os, orifice of the uterus
子宮内 しきゅうない
bên trong tử cung