Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
眼筋麻痺 がんきんまひ
chứng liệt cơ mắt
ダニ麻痺症 ダニまひしょー
liệt ve
痙性麻痺 けいせいまひ
liệt co cứng
脳性麻痺 のうせいまひ
chứng liệt não.
麻痺 まひ マヒ
gây tê
眼筋麻痺性片頭痛 がんきんまひせーへんずつー
đau nửa đầu gây viêm mắt (ophthalmic migraine)
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch