Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 麻績村営バス
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
đàn công-trơ-bas
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
バスマスター バスマスタ バス・マスター バス・マスタ
buýt chính
営営 えいえい
chăm chỉ, tích cực ; hăng hái; cố gắng làm gì đó mà không cần nghỉ ngơi
ATバス ATバス
bus mở rộng 16 bit dùng trong máy tính cá nhân ibm pc