Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
麻衣 あさごろも まい
Áo may bằng vải lanh.
衣手 ころもで
tay áo
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
歌手 かしゅ
ca kỹ
演歌歌手 えんかかしゅ
ca sĩ Enka (ca sĩ người Nhật Bản)
手術衣 しゅじゅつい しゅじゅつころも
áo dài phẫu thuật
オペラ歌手 オペラかしゅ
ca sĩ hát opera