Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黄ばむ きばむ
nhuốm vàng; nhuộm vàng
黄ばみ きばみ
nhuốm vàng màu nhẹ
黄 き
màu vàng; vàng
黄瓜 きゅうり
cây dưa chuột, quả dưa chuột, cool
黄丹 おうだん おうに
màu vàng đỏ, màu cam rám nắng, cam đậm
黄冬 おうとう
tháng mười hai âm lịch
黄血 きぢ きじ
con giun mắt được dùng làm mồi câu cá
黄衣 おうえ
áo màu vàng