黄ばむ
きばむ「HOÀNG」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Nhuốm vàng; nhuộm vàng

Bảng chia động từ của 黄ばむ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 黄ばむ/きばむむ |
Quá khứ (た) | 黄ばんだ |
Phủ định (未然) | 黄ばまない |
Lịch sự (丁寧) | 黄ばみます |
te (て) | 黄ばんで |
Khả năng (可能) | 黄ばめる |
Thụ động (受身) | 黄ばまれる |
Sai khiến (使役) | 黄ばませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 黄ばむ |
Điều kiện (条件) | 黄ばめば |
Mệnh lệnh (命令) | 黄ばめ |
Ý chí (意向) | 黄ばもう |
Cấm chỉ(禁止) | 黄ばむな |
黄ばむ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黄ばむ
黄ばみ きばみ
nhuốm vàng màu nhẹ
黄 き
màu vàng; vàng
to be...y (suffix indicating that something is in the state of the preceding noun, etc.)
蝕む むしばむ
đục khoét; làm hỏng
皺ばむ しわばむ
to wrinkle
汗ばむ あせばむ
(ướt) đẫm mồ hôi
黒ばむ くろばむ
làm đen, bôi đen, bôi nhọ, nói xấu, đen lại, tối sẫm lại
側む そばむ
quay sang một bên, đi sang một bên