Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黄光国
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
黄道光 こうどうこう
ánh sáng hoàng đạo
国光 こっこう
vinh quang quốc gia;(sự đa dạng (của) quả táo)
黄金国 おうごんこく
xứ En, đô, ra
黄泉国 よもつくに
nơi người chết đi ở thế giới bên kia
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.