Các từ liên quan tới 黄大仙祠 (香港)
香港 ほんこん ホンコン
Hong Kong
黄水仙 きずいせん きすいせん キズイセン
cây trường thọ, hoa trường thọ, màu hoa trường thọ, màu vàng nhạt
香港ドル ホンコンドル
đô la Hồng Kông
香港テレコム ほんこんテレコム
viễn thông hồng công
祠 ほこら
ngôi đền nhỏ bên bờ
大黄 だいおう
cây đại hoàng
香港返還 ほんこんへんかん
trở lại (của) dãy nhà kho kong (tới trung quốc đất liền)
香港H株 ほんこんHかぶ
thuật ngữ chung để chỉ cổ phiếu của các công ty trung quốc niêm yết trên sở giao dịch chứng khoán hồng kông được đăng ký tại đại lục và có nguồn vốn cũng ở đại lục