Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黄山
硫黄山 いおうやま いおうざん
sulfur đào mỏ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
黄 き
màu vàng; vàng
山原手長黄金虫 やんばるてながこがね ヤンバルテナガコガネ
Yanbaru long-armed scarab beetle (Cheirotonus jambar)
黄冬 おうとう
tháng mười hai âm lịch
黄丹 おうだん おうに
màu vàng đỏ, màu cam rám nắng, cam đậm
黄瓜 きゅうり
cây dưa chuột, quả dưa chuột, cool