Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
硫黄山 いおうやま いおうざん
sulfur đào mỏ
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
火山毛 かざんもう
tóc Pele (một dạng dung nham)
峰 みね
chóp; ngọn; đỉnh.
ヨーロッパ山毛欅 ヨーロッパぶな ヨーロッパブナ
dẻ gai châu Âu