黄巾の乱
こうきんのらん「HOÀNG CÂN LOẠN」
☆ Danh từ
Khởi nghĩa Khăn Vàng, loạn Hoàng Cân
黄巾の乱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黄巾の乱
紅巾の乱 こうきんのらん
cuộc nổi dậy khăn xếp đỏ (là những cuộc nổi dậy chống lại nhà Nguyên từ năm 1351 đến năm 1368, cuối cùng dẫn đến sự sụp đổ của nó)
巾 きん はば
khăn ăn; vải
値巾 ねはば
khoảng dao động của giá cả.
並巾 なみはば
khổ vải (len) có chiều rộng chuẩn (khoảng 36 cm)
金巾 かなきん カナキン
vải vàng (vải cotton mỏng, mịn được dệt bằng các sợi xoắn chặt )
頭巾 ずきん
mũ trùm đầu (che cả mặt)
脛巾 はばき
xà cạp
黒巾 くろはば
người nhắc; người nhắc vở