Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黄昏流星群
黄昏 たそがれ こうこん
hoàng hôn
流星群 りゅうせいぐん
đám sao băng
黄昏鳥 たそがれどり
chim cu cu nhỏ (tiểu đỗ quyên)
黄昏時 たそがれどき
hoàng hôn
ペルセウス座流星群 ペルセウスざりゅうせいぐん
Perseids (là một trận mưa sao băng liên hoàn liên quan đến sao chổi Swift – Tuttlepresent)
黄昏れる たそがれる
mờ dần vào hoàng hôn
星群 せいぐん
mô hình các ngôi sao
獅子座流星群 ししざりゅうせいぐん
mưa sao băng Leonids