Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
水晶 すいしょう
pha lê
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水晶玉 すいしょうだま
quả cầu pha lê
水晶貝 すいしょうがい スイショウガイ
vỏ ngọc trai