Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水晶 すいしょう
pha lê
両玉 両玉
Cơi túi đôi
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
水玉 みずたま
chấm chấm; hột mè; chấm tròn (trên vải)
水晶貝 すいしょうがい スイショウガイ
vỏ ngọc trai
赤水晶 せきすいしょう
pha lê đỏ