Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黄河決壊事件
事件解決 じけんかいけつ
giải quyết một vụ việc, giải pháp cho một vụ án 
決壊 けっかい
sụp đổ; bị vỡ
決河 けっか
nước bị vỡ đê
黄河 こうが
nhuốm vàng dòng sông (ở trung quốc)
氷河湖決壊洪水 ひょうがこけっかいこうずい
lũ bùng phát từ hồ băng (là một loại lũ bùng phát gây ra bởi sự cố vỡ đập chứa hồ băng)
事件 じけん
đương sự
ブチこわす ブチ壊す
phá tan; phá nát cho không còn nền tảng
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ