決壊
けっかい「QUYẾT HOẠI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sụp đổ; bị vỡ

Bảng chia động từ của 決壊
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 決壊する/けっかいする |
Quá khứ (た) | 決壊した |
Phủ định (未然) | 決壊しない |
Lịch sự (丁寧) | 決壊します |
te (て) | 決壊して |
Khả năng (可能) | 決壊できる |
Thụ động (受身) | 決壊される |
Sai khiến (使役) | 決壊させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 決壊すられる |
Điều kiện (条件) | 決壊すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 決壊しろ |
Ý chí (意向) | 決壊しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 決壊するな |
決壊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 決壊
氷河湖決壊洪水 ひょうがこけっかいこうずい
lũ bùng phát từ hồ băng (là một loại lũ bùng phát gây ra bởi sự cố vỡ đập chứa hồ băng)
ブチこわす ブチ壊す
phá tan; phá nát cho không còn nền tảng
けっして・・・しない 決して・・・しない
không bao giờ.
決 けつ
quyết định; lá phiếu
毀壊 きかい
sự phá vỡ, sự phá hủy, sự đập phá
壊崩 かいほう
sự sụp đổ; sự phá hủy
圧壊 あっかい
bị phá hoại khi chịu nén
壊死 えし
Sự hoại tử