決河
けっか「QUYẾT HÀ」
☆ Danh từ
Nước bị vỡ đê

決河 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 決河
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
けっして・・・しない 決して・・・しない
không bao giờ.
氷河湖決壊洪水 ひょうがこけっかいこうずい
lũ bùng phát từ hồ băng (là một loại lũ bùng phát gây ra bởi sự cố vỡ đập chứa hồ băng)
決 けつ
quyết định; lá phiếu
河 ホー かわ
sông; dòng sông
取決 とけっ
quyết định; thỏa thuận
勇決 ゆうけつ いさむけっ
tính kiên quyết, tính quả quyết, tính dứt khoát
仮決 かけつ かりけっ
sự thừa nhận có điều kiện