黄熟
こうじゅく おうじゅく「HOÀNG THỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chín vàng (như trái cây...)

Bảng chia động từ của 黄熟
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 黄熟する/こうじゅくする |
Quá khứ (た) | 黄熟した |
Phủ định (未然) | 黄熟しない |
Lịch sự (丁寧) | 黄熟します |
te (て) | 黄熟して |
Khả năng (可能) | 黄熟できる |
Thụ động (受身) | 黄熟される |
Sai khiến (使役) | 黄熟させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 黄熟すられる |
Điều kiện (条件) | 黄熟すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 黄熟しろ |
Ý chí (意向) | 黄熟しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 黄熟するな |
黄熟 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黄熟
熟 つくづく つくつく
tỉ mỉ; sâu sắc; thật sự.
黄 き
màu vàng; vàng
半熟 はんじゅく
chưa chín; chưa thật chín muồi
熟む うむ
làm cho chín nhanh
熟れ うれ こなれ
tính chín; tính trưởng thành, tính chín chắn, tính kỹ càng, kỳ hạn phải thanh toán
熟達 じゅくたつ
sự thông hiểu; sự tinh thông; sự thành thục
熟す こなす じゅくす
tiến hành,thực hiện (công việc)
熟読 じゅくどく
sự đọc kỹ, sự nghiên cứu; sự nhìn kỹ, sự xem xét kỹ