Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黄緑藻綱
緑藻 りょくそう
algae xanh lục
黄緑 きみどり おうりょく
màu lục hạt đậu
緑藻類 りょくそうるい
algae xanh lục
黄緑色 おうりょくしょく きみどりいろ
màu xanh đọt chuối.
緑黄色 りょくおうしょく
hơi xanh nhuốm vàng
灰色藻綱 かいしょくそうこう
tảo lục lam (là một nhóm nhỏ bao gồm các vi tảo)
原核緑藻 げんかくりょくそう
vi khuẩn prochlorophyte
緑藻植物 りょくそうしょくぶつ
chlorophyte (một ngành tảo lục)