Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黄緑6号
黄緑 きみどり おうりょく
màu lục hạt đậu
緑黄色 りょくおうしょく
hơi xanh nhuốm vàng
黄緑色 おうりょくしょく きみどりいろ
màu xanh đọt chuối.
ケラチン6 ケラチン6
keratin 6
カテゴリ6 カテゴリ6
dây cáp mạng cat6
インターロイキン6 インターロイキン6
interleukin 6
アクアポリン6 アクアポリン6
aquaporin 6 (một loại protein)
緑黄色野菜 りょくおうしょくやさい
Chỉ các loại rau củ có màu xanh hoặc vàng (như cà rốt, bí ngô....)