Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黄色靭帯骨化症
帯黄色 たいおうしょく おびきいろ
màu vàng
靭帯 じんたい
dây chằng, (từ hiếm, nghĩa hiếm) dây ràng buộc
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
黄色靱帯 きいろじんたい
dây chằng vòng
黄色腫症 おうしょくしゅしょう
u vàng
後縦靱帯骨化症 こうじゅうじんたいこつかしょう
後縦靱帯骨化症(OPLL): Chứng Cốt hoá dây chằng dọc theo cột sống. Thường nhận thấy các biểu hiện bất thường về thần kinh cảm giác và vận động
骨硬化症 こつこうかしょう
(chứng) xơ cứng xương
骨軟化症 こつなんかしょう ほねなんかしょう
chứng nhuyễn xương