黄身
きみ「HOÀNG THÂN」
☆ Danh từ
Lòng đỏ trứng; lòng đỏ; lòng đỏ trứng gà
黄身二
つの
卵焼
き
Rán trứng hai lòng đỏ
卵
の
黄身
を
作
っている
物質
Chất làm nên lòng đỏ của quả trứng
鶏卵
の
黄身
Lòng đỏ trứng gà

Từ đồng nghĩa của 黄身
noun
Từ trái nghĩa của 黄身
黄身 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黄身
黄身時雨 きみしぐれ
Kimishigure (bánh ngọt được làm bằng cách thêm lòng đỏ trứng và đường vào bột đậu trắng, sau đó trộn với mijinko hoặc shinko rồi hấp chín)
黄 き
màu vàng; vàng
身 み
thân; phần chính; bản thân
黄冬 おうとう
tháng mười hai âm lịch
黄丹 おうだん おうに
màu vàng đỏ, màu cam rám nắng, cam đậm
黄瓜 きゅうり
cây dưa chuột, quả dưa chuột, cool
黄衣 おうえ
áo màu vàng
黄血 きぢ きじ
con giun mắt được dùng làm mồi câu cá