Kết quả tra cứu 黄身
Các từ liên quan tới 黄身
黄身
きみ
「HOÀNG THÂN」
☆ Danh từ
◆ Lòng đỏ trứng; lòng đỏ; lòng đỏ trứng gà
黄身二
つの
卵焼
き
Rán trứng hai lòng đỏ
卵
の
黄身
を
作
っている
物質
Chất làm nên lòng đỏ của quả trứng
鶏卵
の
黄身
Lòng đỏ trứng gà

Đăng nhập để xem giải thích