Kết quả tra cứu 黄身時雨
Các từ liên quan tới 黄身時雨
黄身時雨
きみしぐれ
「HOÀNG THÂN THÌ VŨ」
☆ Danh từ
◆ Kimishigure (bánh ngọt được làm bằng cách thêm lòng đỏ trứng và đường vào bột đậu trắng, sau đó trộn với mijinko hoặc shinko rồi hấp chín)

Đăng nhập để xem giải thích