Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パートナー パートナー
bạn đời; vợ; chồng
黄金 おうごん こがね きがね くがね
vàng; bằng vàng
ビジネスパートナー ビジネス・パートナー
Đối tác doanh nghiệp.
スパーリングパートナー スパーリング・パートナー
sparring partner
イコールパートナー イコール・パートナー
đối tác bình đẳng
ダンスパートナー ダンス・パートナー
dance partner, partner
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
パートナー関係 パートナーかんけい
quan hệ với đối tác