Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黄金の環
黄金 おうごん こがね きがね くがね
vàng; bằng vàng
金環 きんかん
vàng reo
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
黄金の文字 こがねのもじ
chữ vàng, chữ viết bằng sơn vàng
黄金国 おうごんこく
xứ En, đô, ra
黄金期 おうごんき
thời kỳ hoàng kim
豆黄金 まめこがね
bọ cánh cứng Nhật Bản (là một loài bọ cánh cứng, có chiều dài khoảng 15 milimét và rộng 10 milimét, với elytra màu đồng đỏ óng ánh còn đầu và ngực có màu xanh lá cây)