Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黄金世界
おうごんせかい
điều không tưởng, chính thể không tưởng
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世界 せかい
thế giới; xã hội; vũ trụ.
黄金 おうごん こがね きがね くがね
vàng; bằng vàng
世界金融危機 せかいきんゆうきき
khủng hoảng tài chính thế giới
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
世界オリンピック せかいおりんぴっく
thế vận hội.
世界性 せかいせい
mang tính toàn thế giới
「HOÀNG KIM THẾ GIỚI」
Đăng nhập để xem giải thích