Các từ liên quan tới 黄金橋 (ウラジオストク)
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
黄金 おうごん こがね きがね くがね
vàng; bằng vàng
金門橋 きむもんきょう
bằng vàng phạt không cho ra ngoài cái cầu (trong chúng ta)
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
黄金鶸 おうごんひわ オウゴンヒワ
chim vàng anh Mỹ, sẻ thông vàng châu Mỹ
黄金餅 こがねもち
bánh bao bột kê
黄金国 おうごんこく
xứ En, đô, ra