Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黄金狂時代
黄金時代 おうごんじだい
thời đại hoàng kim
金属器時代 きんぞくきじだい
thời đại đồ kim loại
黄金 おうごん こがね きがね くがね
vàng; bằng vàng
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時代 じだい
thời đại
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
金石併用時代 きんせきへいようじだい
thời đại đồng đá, thời kỳ đồ đồng đá
代金 だいきん
giá; tiền hàng; hóa đơn; sự thanh toán.