Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黄金長方形
長方形 ちょうほうけい
hình chữ nhật
長黄金蜘蛛 ながこがねぐも
nhện ong, Argiope bruennichi (một loài nhện phân bố khắp Trung Âu, Bắc Âu, Bắc Phi và một số khu vực châu Á)
黄金 おうごん こがね きがね くがね
vàng; bằng vàng
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
黄長石 おうちょうせき
khoáng chất Melilite (dùng để chỉ một loại khoáng chất thuộc nhóm melilite)
フライス用チップ長方形 フライスようチップちょうほうけい
mảnh dao hình chữ nhật dùng cho máy phay
山原手長黄金虫 やんばるてながこがね ヤンバルテナガコガネ
Yanbaru long-armed scarab beetle (Cheirotonus jambar)
方形 ほうけい
làm vuông