Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黄鳥歌
黄鳥 こうちょう
chim sơn ca
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
黄昏鳥 たそがれどり
chim cu cu nhỏ (tiểu đỗ quyên)
黒歌鳥 くろうたどり クロウタドリ
chim hoét đen
歌い鳥 うたいどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
鳥追い歌 とりおいうた
bài hát do trẻ em hát trong lễ rước chim ngày Tết (sau được các nhạc công gõ cửa)
白鳥の歌 はくちょうのうた
bài hát chim thiên nga
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)