黎民
れいみん「LÊ DÂN」
☆ Danh từ
Bách tính, dân chúng

黎民 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黎民
黎元 れいげん
thường dân
黎族 リーぞく
Họ Lê
萌黎 ほうれい もえはじむ
những khối lượng (khối); những người chung
黔黎 けんれい
người bình dân, giai cấp nông dân, quần chúng nhân dân
黎明 れいめい
lúc rạng đông; hửng sáng
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
黎巴嫩 レバノン
nước Liban
黎明期 れいめいき
bình minh, rạng đông, buổi đầu, buổi ban đầu, buổi sơ khai, phương đông