Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黎明 れいめい
lúc rạng đông; hửng sáng
稲妻 いなずま いなづま
tia chớp
黎明期 れいめいき
bình minh, rạng đông, buổi đầu, buổi ban đầu, buổi sơ khai, phương đông
稲妻横這 いなずまよこばい イナズマヨコバイ
tia sét ngang
峠 とうげ
đèo, cao trào
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
黎元 れいげん
thường dân