Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
暗黒空間 あんこくくうかん
không gian tối tăm
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
黒い くろい
đen; u ám; đen tối
黒黒 くろぐろ
màu đen thẫm.
黒い目 くろいめ
mắt đen
黒い霧 くろいきり
sương dày.
か黒い かぐろい
màu đen