Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
暗黒空間
あんこくくうかん
không gian tối tăm
暗黒 あんこく
tối; tối đen; trạng thái tối; đen tối
暗黒期 あんこくき
che khuất thời kỳ
暗黒街 あんこくがい
thế giới ngầm; giới xã hội đen
暗黒面 あんこくめん
mặt tối, mặt trái (của cuộc đời, xã hội...)
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
暗黒星雲 あんこくせいうん
đám tinh vân dày (nhiều hạt phân tử)
暗黒物質 あんこくぶっしつ
vật chất tối
「ÁM HẮC KHÔNG GIAN」
Đăng nhập để xem giải thích