Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
編み笠 あみがさ あみかさ
nón (mũ) đan; nón (mũ) bện bằng dây
編笠茸 あみがさたけ
nấm nấm moscela
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
深編み笠 ふかあみがさ
type of conical hat that covers the whole head (used by Komuso monks)
笠 かさ
cái nón lá; cái dù; cái ô
黒い くろい
đen; u ám; đen tối
松笠 まつかさ
quả thông, trái thông
竹笠 たけがさ
mũ tre