Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黒くぬれ!
tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng, dễ chịu, thoải mái, sung túc, phong lưu
濡れ衣 ぬれぎぬ
quần áo ướt
ぬれ衣 ぬれい
oan; oan uổng; oan ức
黒く輝く くろくかがやく
láy
黒ぼく くろぼく くろぼこ
loại đất hiện diện tại những vùng núi lửa, hình thành trên nền vật liệu vụn núi lửa
黒黒 くろぐろ
màu đen thẫm.
布切れ ぬのぎれ ぬのきれ
Mảnh vải; tấm vải.
濡れTシャツコンテスト ぬれティーシャツコンテスト
cuộc thi áo phông ướt (là một cuộc thi liên quan đến chủ nghĩa trưng bày, thường có các thí sinh là phụ nữ trẻ tại hộp đêm, quán bar hoặc khu nghỉ dưỡng)