Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黒くぬれ!
ぬれ衣 ぬれい
oan; oan uổng; oan ức
tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng, dễ chịu, thoải mái, sung túc, phong lưu
濡れ衣 ぬれぎぬ
quần áo ướt
勝たれぬ かたれぬ
để (thì) không thể chiến thắng
ぬるく ぬるく
Nhầy
黒く輝く くろくかがやく
láy
黒ぼく くろぼく くろぼこ
loại đất hiện diện tại những vùng núi lửa, hình thành trên nền vật liệu vụn núi lửa
人知れぬ ひとしれぬ
bí mật; trốn(dấu); thế giới vô hình; bên trong