Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黒人文学
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
人文学部 じんぶんがくぶ
Khoa Nhân văn
人文学派 じんぶんがくは
những nhà nghiên cứu khoa học nhân văn
人文科学 じんぶんかがく
khoa học nhân văn.
人文/思想/文学 じんぶん/しそう/ぶんがく
Nhân văn/tư tưởng/văn học