人文科学
じんぶんかがく「NHÂN VĂN KHOA HỌC」
Ngành nhân văn
Nhân văn học
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Khoa học nhân văn.

Từ đồng nghĩa của 人文科学
noun
Từ trái nghĩa của 人文科学
人文科学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人文科学
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
文化科学 ぶんかかがく
khoa học văn hoá