Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黒伏山
山伏 やまぶし
thầy tu trên núi; nhà sư Phật giáo tu khổ hạnh trên núi
黒山 くろやま
đám đông tụ tập
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山伏茸 やまぶしたけ ヤマブシタケ
nấm hầu thủ
黒山蟻 くろやまあり クロヤマアリ
kiến gỗ Nhật Bản (Formica japonica)
黒山椒魚 くろさんしょううお クロサンショウウオ
kỳ giông đen Nhật Bản (Hynobius nigrescens)
伏 ふく
cúi, nghiêng