Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黒執事
執事 しつじ
người phục vụ; người quản gia; viên chức sân; người trợ tế
事務を執る じむをとる
làm (tham gia) kinh doanh
執 しゅう
attachment, obsession, persistence
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
工事用黒板 こうじようこくばん
bảng đen dùng trong công trình xây dựng
盲執 めくらと
sự kết án đã bén rễ
偏執 へんしゅう へんしつ
thiên lệch; tính lập dị; bướng bỉnh
固執 こしつ こしゅう
sự cố chấp; sự cứng đầu cứng cổ; sự bảo thủ; sự kiên trì; cố chấp; cứng đầu; cứng cổ; bảo thủ; kiên trì