印契
いんげい いんけい「ẤN KHẾ」
☆ Danh từ
Thủ ấn
Một dấu hiệu thể hiện qua tác động thân thể, thường là cử chỉ của tay, hay chính xác hơn vị trí và tư thế của bàn tay và ngón tay

印契 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 印契
契印 けいいん
đóng dấu vào hai hợp đồng (có giá trị ngang nhau)
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).
契丹 きったん けいたん キタイ キタン
Người Khitan (Mông Cổ)
契り ちぎり
ước định; lời thề; hứa hẹn; số mệnh; nhân duyên
契合 けいごう
sự trùng hợp (của) những quan điểm, vân vân.; thỏa thuận