Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黒岩常次郎
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
黒曜岩 こくようがん
Opxiđian, đá vỏ chai
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
経常黒字 けいじょうくろじ
số thừa tài khoản hiện thời
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
黒岩蜥蜴擬 くろいわとかげもどき クロイワトカゲモドキ
tắc kè mặt đất Kuroiwa (Goniurosaurus kuroiwae), tắc kè mí mắt Ryukyu