Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
黒曜岩 こくようがん
Opxiđian, đá vỏ chai
黒子 ほくろ こくし ははくそ ははくろ ほくそ くろご くろこ
nốt ruồi
嘴黒阿比 はしぐろあび ハシグロアビ
chim lặn mỏ đen (Gavia immer)
黒芥子 くろがらし クロガラシ
hạt mù tạt đen
黒繻子 くろじゅす
Xa tanh đen.
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử