Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黒島 (山口県)
山口県 やまぐちけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
黒山 くろやま
đám đông tụ tập
島山 しまやま
núi trên đảo; hòn đảo có hình núi; hòn non bộ (trang trí trong hồ ở vườn nhà)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh