Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
真黒 まっくろ
màu đen kịt.
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
真っ黒 まっくろ
đen kịt
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
真っ黒け まっくろけ
đen sì
真っ黒い まっくろい
đen tuyền, đen sâu、đen thui
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)