Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
黒黒 くろぐろ
màu đen thẫm.
黒 くろ
màu đen; sự có tội
川 かわ がわ
con sông
黒シャツ くろシャツ
áo sơ mi đen
黒店 くろてん
dấu chấm giữa