Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黒川利雄
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
雄 お おす オス
đực.
黒黒 くろぐろ
màu đen thẫm.
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.