Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黒川和樹
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
黒毛和牛 くろげわぎゅう
bò đen Nhật Bản
黒毛和種 くろげわしゅ
bò đen Nhật Bản, giống bò lông đen Nhật Bản
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.